HP LaserJet Pro MFP M521 series - Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows)

background image

Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows)

Sử dụng Hộp công cụ Thiết bị HP dành cho Windows để kiểm tra trạng thái sản phẩm hoặc xem hoặc

thay đổi các cài đặt của sản phẩm từ máy tính của bạn. Công cụ này sẽ mở Máy chủ Web Nhúng

của HP cho sản phẩm.

GHI CHÚ:

Công cụ này hiện chỉ sẵn có nếu bạn thực hiện cài đặt đầy đủ khi bạn cài đặt sản

phẩm. Tùy thuộc vào cách sản phẩm được kết nối, một vài tính năng có thể không hoạt động.

1.

Nhấp vào nút Start (Bắt đầu), sau đó nhấp vào mục Programs (Chương trình).

2.

Nhấp vào nhóm sản phẩm HP của bạn, sau đó nhấp vào mục HP Device Toolbox (Hộp công

cụ Thiết bị HP).

Tab hoặc mục

Mô tả

Tab Home (Màn hình chính)

Cung cấp thông tin sản phẩm,
thông tin trạng thái và cấu hình.

Device Status (Trạng thái thiết bị): Hiển thị trạng thái của sản phẩm và hiển thị
phần trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại.

Tình trạng Mực in: Hiển thị phần trăm gần đúng của lượng mực in HP còn lại.
Lượng mực in còn lại thực tế có thể khác. Hãy xem xét chuẩn bị sẵn mực in thay
thế để lắp vào khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được. Không cần
thay thế mực in trừ khi chất lượng in không còn có thể chấp nhận được.

Device Configuration (Cấu hình Thiết bị): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên
trang cấu hình của sản phẩm.

Network Summary (Tóm tắt Mạng): Hiển thị thông tin được tìm thấy trên trang
cấu hình mạng của sản phẩm.

Báo cáo: In trang cấu hình và trang tình trạng nguồn cung cấp mà sản phẩm tạo
ra.

Event Log (Nhật ký Sự kiện): Hiển thị danh sách tất cả các sự kiện và lỗi của sản
phẩm.

148

Chương 8 Quản lý và bảo trì

VIWW

background image

Tab hoặc mục

Mô tả

Tab System (Hệ thống)

Cung cấp khả năng cấu hình sản
phẩm từ máy tính của bạn.

Device Information (Thông tin Thiết bị): Cung cấp thông tin cơ bản về sản phẩm
và công ty.

Paper Setup (Cài đặt Giấy): Thay đổi cài đặt xử lý giấy mặc định cho sản phẩm.

Print Quality (Chất lượng In): Thay đổi cài đặt chất lượng in mặc định cho sản
phẩm.

EcoSMART Console (Bảng điều khiển EcoSMART): Đổi số lần mặc định để vào
chế độ

Nghỉ

và cho chế độ

Tự động Ngắt điện

. Định cấu hình nhưng sự kiện nào

sẽ khiến sản phẩm hoạt động trở lại.

Paper Types (Loại Giấy): Cấu hình các chế độ in tương ứng với các loại giấy
mà sản phẩm chấp nhận.

System Setup (Cài đặt Hệ thống): Thay đổi cài đặt mặc định hệ thống của sản
phẩm.

Service(Dịch vụ): Thực hiện thủ tục làm sạch trên sản phẩm.

Save and Restore (Lưu và Khôi phục): Lưu cài đặt hiện tại của sản phẩm vào
một tệp trên máy tính. Dùng tệp này để nạp cùng thông số cài đặt vào sản phẩm
khác hoặc khôi phục các thông số này vào sản phẩm sau này.

Administration (Quản trị): Đặt hoặc thay đổi mật khẩu sản phẩm. Bật hoặc tắt

nh sản phẩm.

GHI CHÚ:

Tab System (Hệ thống) có thể được bảo vệ bằng mật khẩu. Nếu sản

phẩm này nằm trong một mạng, luôn hỏi ý kiến quản trị viên trước khi thay đổi cài đặt
trên tab này.

Tab Print (In)

Cung cấp khả năng thay đổi cài
đặt in mặc định từ máy tính của
bạn.

Printing (In): Thay đổi các thông số cài đặt in mặc định của sản phẩm, như số
lượng bản sao và hướng giấy in. Các tùy chọn này tương tự như các tùy chọn
hiện có trên bảng điều khiển.

PCL5c: Xem và thay đổi các thông số cài đặt PCL5c.

PostScript: Tắt hoặc bật tính năng Print PS Errors (Lỗi In PS).

Tab Fax

Receive Options (Tùy chọn Nhận): Cấu hình cách sản phẩm xử lý các bản fax
đến.

Phone Book (Danh bạ): Thêm hoặc xóa các mục trong danh bạ fax.

Junk Fax List (Danh sách Fax Rác): Đặt các số fax bị chặn không cho gửi fax
đến sản phẩm.

Fax Activity Log (Nhật ký Hoạt động fax): Xem lại các hoạt động fax gần đây
của sản phẩm.

VIWW

Hộp công cụ Thiết bị HP (Windows)

149

background image

Tab hoặc mục

Mô tả

Tab Scan (Quét)

Cấu hình

Quét vào Thư mục Mạng

và các tính năng

Quét vào Email

.

Network Folder Setup (Cài đặt Thư mục Mạng): Cấu hình các thư mục trên
mạng để sản phẩm có thể lưu tập tin đã quét.

Scan to E-mail Setup (Quét và gửi qua e-mail): Bắt đầu quá trình cài đặt tính
năng

Quét vào Email

.

Outgoing E-mail Profiles (Cấu hình Email Gửi đi): Cài địa chỉ email sẽ xuất
hiện trong địa chỉ “from” (từ địa chỉ) cho tất cả các email gửi từ sản phẩm. Thông
tin cấu hình Máy chủ SMTP.

E-mail Address Book (Sổ Địa chỉ Email): Thêm hoặc xóa các mục trong sổ địa
chỉ email.

E-mail Options (Tùy chọn Email): Cấu hình dòng tiêu đề và nội dung thư mặc
định . Cấu hình thông số quét mặc định cho email.

Tab Networking (Hoạt động
mạng)

Cung cấp khả năng để thay đổi
cài đặt mạng từ máy tính của bạn.

Quản trị viên mạng có thể sử dụng tab này để kiểm soát các cài đặt liên quan đến
mạng cho sản phẩm khi sản phẩm được kết nối vào mạng IP. Tab này cũng cho phép
quản trị viên mạng thiết lập chức năng Wireless Direct. Tab này sẽ không xuất hiện nếu
sản phẩm được nối trực tiếp với máy tính.

Tab HP Web Services (Dịch vụ
web HP)

Sử dụng tab này để thiết lập và sử dụng các công cụ Web khác nhau với sản phẩm.

150

Chương 8 Quản lý và bảo trì

VIWW