HP LaserJet Pro MFP M521 series - Bảng chú dẫn

background image

Bảng chú dẫn

A

AirPrint 81

Â

âm lượng, điều chỉnh 126

âm quay số 118

B

bảng điều khiển

định vị 4

bảng điều khiển

nút và đèn 8

Menu báo cáo 11

bản đồ menu, in 11

bảng điều khiển

Màn hình chính 9

trợ giúp 10, 164

bản gốc nhiều trang

sao chép 88

bản in chất lượng phù hợp để lưu

trữ 79

bản sao có kích thước tùy chỉnh

93

báo cáo

báo cáo cấu hình 11

cấu trúc menu 11

tóm tắt thông tin mạng 11

trang sử dụng 11

trang thử nghiệm 11

trạng thái nguồn cung cấp 11

báo cáo

trang chất lượng in 11

báo cáo, fax

in tất cả 205

lỗi 206

báo cáo lỗi, fax

in 206

bỏ chặn số fax 123

bộ dụng cụ bảo dưỡng

số bộ phận 31

bộ nhớ

đi kèm 2

in lại fax 138

xóa bản fax 129

bưu thiếp

ngăn giấy ra, chọn 23

C

các báo cáo

danh sách phông chữ PCL 11

danh sách phông chữ PCL6

11

danh sách phông chữ PS 11

trang dịch vụ 11

các hộp ID người gọi, kết nối

111

các mã hóa đơn, fax

sử dụng 120

các mã số đầu, quay số 117

các máy trả lời, kết nối 111

các modem, kết nối 111

các thông số cài đặt kiểu chuông

đặc trưng 124

các tín hiệu bận, các tùy chọn

quay số lại 118

cài đặt

báo cáo mạng 11

trình điều khiển (Mac) 44

cài đặt sẵn trình điều khiển

(Mac) 73

quét để gửi qua email và vào

thư mục mạng 103

cài đặt mặc định gốc, khôi

phục 163

cài đặt

trình điều khiển 42

cài đặt sẵn (Mac) 73

cài đặt sao chép mặc định

thay đổi 84

khôi phục lại cài đặt nhà máy

85

cài đặt độ tương phản

sao chép 95

cài đặt phát hiện âm quay số

118

cài đặt tốc độ liên kết 147

cài đặt in hai mặt, thay đổi 147

cài đặt tiết kiệm 153

cài đặt EconoMode 153, 186

cài đặt mặc định gốc, khôi phục

163

cất giữ

hộp mực 35

co giãn tài liệu

sao chép 93

công tắc nguồn, định vị 4

cổng

định vị 6

cổng giao tiếp

định vị 5, 6

cổng nối, cài đặt mặc định 145

cổng nối mặc định, cài đặt 145

cuộn sấy

kẹt giấy 179

CH

chặn fax 123

chất lượng in

cải thiện 183

chế độ nháp, sao chép 96

chế độ trả lời, thông số cài đặt

122

chỉnh lại kích thước tài liệu

Windows 67

VIWW

Bảng chú dẫn

239

background image

chỉnh lại kích thước tài liệu

sao chép 93

Mac 76

chống giả mạo nguồn cung cấp

28

chứng minh thư

sao chép 89

D

danh sách kiểm tra

cho việc khắc phục sự cố 160

kết nối không dây 225

xử lý sự cố fax 202

Danh sách kiểu chữ PCL 11

Danh sách kiểu chữ PS 11

Dịch vụ web HP

bật 144

Dịch vụ Web

ng dụng 144

Dịch vụ Web

bật 144

Dịch vụ Web HP

ng dụng 144

Dịch vụ Web HP, bật 80

DSL

fax 129

Đ

đường dẫn giấy ra thẳng 23

đặt hàng

mực in và phụ kiện 26

đối chiếu bản sao 90

độ tối, cài đặt độ tương phản

sao chép 95

độ sáng

sao chép độ tương phản 95

độ tương phản fax 119

điện thoại, kết nối mở rộng 111

điện thoại nhánh

nhận fax từ 112

gửi fax từ 134

điện thoại

nhận fax từ 112, 139

đường dây bên ngoài

khoảng dừng, chèn 117

quay số tiền tố 117

độ tối, thông số độ tương phản

fax 119

độ phân giải

fax 119

điện thoại, kết nối tải về

gửi fax từ 134

Địa chỉ IPv4 145

F

fax

độ phân giải 119

báo cáo, in tất cả 205

báo cáo lỗi, in 206

bảo mật, nhận riêng 127

các mã hóa đơn 120

cài đặt phát hiện âm quay số

118

chặn 123

chế độ trả lời 122

chuông-trả-lời 123

chuyển tiếp 122

giải quyết sự cố chung 219

gửi bằng phần mềm 133

gửi fax từ điện thoại 134

hủy 128

in 137

in lại fax 125

in lại từ bộ nhớ 138

khắc phục sự cố 162

khoảng dừng, chèn 117

không thể gửi 207

không thể nhận 213

kiểu chuông 124

nhận-kèm-tem 126

nhận khi bạn nghe chuông

fax 139

nhận qua điện thoại nhánh

112

nhận riêng 127

quay số, âm hoặc nhịp điệu

118

quay số nhanh 133

quay số tiền tố 117

sửa-lỗi 206

sử dụng DSL, PBX hoặc ISDN

129

sử dụng VoIP 130

tạm hoãn gửi 135

thông số độ tương phản 119

thông số âm lượng 126

thông số cài đặt V.34 206

thông số quay số lại 118

tự động giảm 125

từ máy tính (Mac) 133

từ máy tính (Windows) 133

xác nhận số 135

xếp hàng 127

xóa khỏi bộ nhớ 129

fax điện tử

gửi 133

G

gỡ cài đặt phần mềm Windows

234

gỡ cài đặt phần mềm Mac 235

gỡ sự cố

thông số sửa-lỗi fax 206

gửi chuyển tiếp fax 122

gửi fax

báo cáo lỗi, in 206

các mã hóa đơn 120

chuyển tiếp 122

hủy 128

tạm hoãn 135

từ điện thoại kết nối tải về

134

từ phần mềm 133

xác nhận 135

GI

giải quyết

sự cố in walk-up USB 201

sự cố khi fax 207

giải quyết sự cố

fax 219

trả lời chậm 200

giấy

đặt hàng 26

chọn 185

kẹt giấy 166

khổ được hỗ trợ 14

khổ giấy được hỗ trợ 14

loại được hỗ trợ 16

nạp Khay 1 18

nạp Khay 2 21

thông số tự động giảm fax

125

giấy

bìa, sử dụng loại giấy khác

64

trang đầu và trang cuối, sử

dụng loại giấy khác 64

giấy, bìa

in (Mac) 76

240

Bảng chú dẫn

VIWW

background image

giấy được hỗ trợ 14

giấy đặc biệt

in (Windows) 61

giấy đặc biệt cho bìa

in (Mac) 76

giấy bóng kính

in (Windows) 61

giấy nặng

ngăn giấy ra, chọn 23

giấy nhỏ

ngăn giấy ra, chọn 23

giấy ráp

ngăn giấy ra, chọn 23

giấy trong

ngăn giấy ra 23

H

hai mặt 91

thủ công (Mac) 75

hai mặt thủ công

Windows 53

hai mặt thủ công

Mac 75

hình mờ

in (Mac) 77

in (Windows) 71

hoãn chế độ nghỉ

bật 153

tắt 153

hoãn ngắt điện

cài đặt 154

hộp mực

bảo quản 35

số đặt hàng 35

sử dụng khi ở ngưỡng còn ít

29

tái chế 35

thay thế 36

trang tình trạng nguồn cung

cấp 11

hộp mực

không phải của HP 27, 35

hộp mực in

bảo quản 35

cài đặt ngưỡng còn ít 29

nạp 34

số đặt hàng 35

tái chế 35

trang tình trạng nguồn cung

cấp 11

hướng

chọn, Windows 59

thay đổi (Mac) 75

hướng dọc

chọn, Windows 59

thay đổi (Mac) 75

hướng ngang

chọn, Windows 59

thay đổi (Mac) 75

hướng trang

thay đổi (Mac) 75

hủy

fax 128

lệnh in (Mac) 78

lệnh in (Windows) 72

Hộp công cụ Thiết bị HP, sử

dụng 148

HP ePrint, sử dụng 80

HP Universal Print Driver (Trình

Điều khiển In Chung HP) 40

HP Web Jetadmin 152

I

in

bản fax riêng 139

báo cáo sản phẩm 11

cài đặt (Mac) 73

từ ổ flash USB 82

in hai mặt

cài đặt (Windows) 51

Mac 74, 75

Windows 53

in hai mặt

thủ công (Windows) 53

in hai mặt (hai mặt)

cài đặt (Windows) 51

in không dây

giải quyết sự cố 160

in lại fax 125, 138

in trên cả hai mặt

cài đặt (Windows) 51

Mac 74, 75

in trên cả hai mặt

thủ công, Windows 53

Windows 53

in Walk-up USB 82

ISDN

fax 129

J

Jetadmin, HP Web 152

K

kẹt

khay in hai mặt 181

ngăn giấy ra 170

kẹt giấy

cuộn sấy 179

khay nạp tài liệu, gỡ 168

nguyên nhân 166

theo dõi số 11

vị trí 167

Tray 1 172

Tray 2 175

kết nối nguồn

định vị 5, 6

kết nối USB

xử lý sự cố 222

kiểm soát vòng 127

kiểu chuông 124

đặc trưng 124

kiểu chữ

danh sách, in 11

kích thước, giấy

Thông số Vừa Trang in, gửi

fax 125

kích thước, sao chép

thu nhỏ hoặc phóng to 93

kích thước trang

chỉnh lại kích thước tài liệu cho

vừa (Mac) 76

chỉnh lại kích thước tài liệu cho

vừa (Windows) 67

kính, lau chùi 188, 192, 195

Khay 1

kẹt giấy 172

nạp 18

Khay 2

kẹt giấy 175

nạp 21

KH

khay

đi kèm 2

định vị 4

số hiệu bộ phận 33

khách hàng tự sửa chữa

số bộ phận 31

VIWW

Bảng chú dẫn

241

background image

khay 1

khả năng chứa giấy 17

khay 2

khả năng chứa giấy 20

khắc phục sự cố

danh sách kiểm tra 160

khắc phục sự cố

không trả lời 199

khắc phục sự cố

sự cố in walk-up USB 201

khay in hai mặt

kẹt 181

khay nạp tài liệu 91

kẹt giấy 168

sao chép các tài liệu hai mặt

91

vấn đề nạp giấy 165

khoá

sản phẩm 155

khoảng dừng, chèn 117

khôi phục cài đặt mặc định gốc

163

khổ giấy

cài đặt sao chép 97

chọn (Mac) 77

chọn khổ tùy chỉnh (Mac) 77

chọn kích thước tùy chỉnh

(Windows) 70

thay đổi 70

L

lau chùi

kính 188, 192, 195

làm sạch

đường dẫn giấy 184

lệnh in

hủy (Windows) 72

lệnh in

hủy (Mac) 78

loại giấy

cài đặt sao chép 97

chọn (Mac) 76

chọn (Windows) 61

lỗi

phần mềm 229

lối tắt (Windows)

sử dụng 46

tạo 48

M

mạng

địa chỉ IPv4 145

báo cáo cài đặt 11

cài đặt sản phẩm 142

cài đặt, xem 145

cài đặt, thay đổi 145

cổng nối mặc định 145

hỗ trợ các kiểu 2

mật khẩu, cài đặt 155

mật khẩu, thay đổi 155

mặt nạ mạng phụ 145

tên sản phẩm, thay đổi 146

trang cấu hình 11

HP Web Jetadmin 152

mạng không dây

troubleshooting 225

mặc định, khôi phục 163

mặt nạ mạng phụ 145

máy quét

lau chùi kính 188, 192, 195

máy trả lời, kết nối

thông số fax 123

menu, bảng điều khiển

bản đồ, in 11

mục quay số nhanh

xóa 116

mục quay-số-nhanh

sửa 115

tạo 115

mục quay-số-nhóm

sửa 115

tạo 115

xóa 116

mực in

đặt hàng 26

cài đặt ngưỡng còn ít 29

không phải của HP 27, 35

số bộ phận 31

sử dụng khi ở ngưỡng còn ít

29

tái chế 35

tình trạng, xem bằng Tiện ích

HP dành cho Mac 151

mực in không phải của HP 27,

35

Mac

cài đặt trình điều khiển 44,

73

quét từ phần mềm theo quy

chuẩn TWAIN 107

sự cố, xử lý sự cố 231

Macintosh

Tiện ích HP 151

Màn hình chính, bảng điều khiển

9

Máy chủ Web nhúng 162

mở 145, 146, 155

thay đổi tên sản phẩm 146

Máy chủ Web Nhúng

thay đổi mật khẩu 155

Máy chủ Web Nhúng của HP

thay đổi cài đặt mạng 145

thay đổi tên sản phẩm 146

Máy chủ Web Nhúng của HP

162

Máy chủ Web Nhúng của HP

mở 145, 146, 155

thay đổi cài đặt mạng 145

thay đổi mật khẩu 155

Menu báo cáo 11

Menu Ứng dụng 144

Microsoft Word, gửi fax từ 134

N

nạp

hộp mực in 34

Khay 1 18

Khay 2 21

nút bật/tắt, định vị 4

NG

ngăn, giấy ra

chọn 23

ngăn giấy, đầu ra

định vị 4

ngăn giấy đầu ra

định vị 4

ngăn giấy ra

kẹt giấy 170

ngăn giấy ra sau

in ra 23

ngăn giấy ra trên

in ra 23

ngày tháng fax, thiết lập

sử dụng bảng điều khiển 113

sử dụng Trình Hướng Dẫn Cài

Đặt Fax HP 114

242

Bảng chú dẫn

VIWW

background image

nguồn cung cấp

hàng giả 28

thay thế hộp mực in 36

nguồn cung cấp giả 28

NH

nhãn

in (Windows) 61

ngăn giấy ra, chọn 23

nhận fax

báo cáo lỗi, in 206

chặn 123

chế độ trả lời, thông số 122

in lại 138

in lại fax 125

khi bạn nghe chuông fax 139

kiểu chuông, thông số 124

thông số chuông-trả-lời 123

thông số nhận-kèm-tem 126

thông số tự động giảm 125

từ điện thoại nhánh 112

xếp hàng 127

nhận riêng 127

nhật ký, fax

in tất cả 205

lỗi 206

nhiều bản sao chép 87

nhiều trang trên một tờ

chọn (Mac) 75

chọn (Windows) 57

in (Mac) 75

in (Windows) 57

nhiễu trên mạng không dây 228

nhịp điệu quay số 118

Ô

ổ flash USB

in từ 82

P

Phần mềm dựa theo quy chuẩn

TWAIN, quét từ 107

Phần mềm dựa theo quy chuẩn

WIA, quét từ 107

Phần mềm HP Scan (Mac) 101

Phần mềm HP Scan (Windows)

100

Phụ kiện

số hiệu bộ phận 33

PBX

fax 129

PH

phần mềm

gỡ cài đặt cho Windows 234

gỡ cài đặt Mac 235

gửi fax 133

quét từ TWAIN hoặc WIA

107

sự cố 229

Tiện ích HP 151

phone book, fax

thêm các mục 133

phong bì

ngăn giấy ra, chọn 23

phóng to tài liệu

sao chép 93

phương tiện

nạp Khay 1 18

nạp Khay 2 21

phụ kiện

đặt hàng 26

Q

quản lý mạng 145

quay số

cài đặt tín hiệu âm hoặc xung

118

khoảng dừng, chèn 117

tiền tố, chèn 117

tự động quay số lại, thông số

118

từ điện thoại 134

quay số lại

tự động, thông số 118

quay số nhanh

lập trình 133

quét

gửi qua email, cài đặt 103

phần mềm TWAIN-compliant

107

phần mềm WIA-compliant

107

từ phần mềm HP Scan (Mac)

101

từ phần mềm HP Scan

(Windows) 100

vào thư mục mạng, cài đặt

103

S

sao chép

đối chiếu 90

độ tương phản, điều chỉnh 95

bản gốc nhiều trang 88

bản sao đơn 86

các tài liệu hai mặt 91, 92

cài đặt độ sáng/tối 95

chất lượng, điều chỉnh 94

chế độ nháp 96

khôi phục cài đặt mặc định 85

loại và khổ giấy 97

nhiều bản sao chép 87

phóng to 93

thiết lập cài đặt mặc định mới

84

thu nhỏ 93

sao chép hai mặt 91, 92

số bản sao chép, thay đổi 87

số bộ phận

bộ dụng cụ bảo dường 31

khách hàng tự sửa chữa 31

mực in 31

số hiệu bộ phận

khay 33

số lần đổ chuông trả lời 123

số trang 11

sự cố nạp giấy

giải quyết 165

T

tài liệu nhỏ

sao chép 89

tạm hoãn gửi fax 135

tập sách mỏng

in (Mac) 76

tạo (Windows) 69

tiêu đề fax, thiết lập

sử dụng bảng điều khiển 113

sử dụng Trình Hướng Dẫn Cài

Đặt Fax HP 114

tình trạng

mực in, in báo cáo 11

tự động thông số giảm, fax 125

Thông số cài đặt V.34 206

Thông số Fit to Page (Vừa Trang

in), fax 125

Tiện ích Định lại cấu hình của HP

cài đặt mạng 142

Tiện ích HP 151

VIWW

Bảng chú dẫn

243

background image

Tiện ích HP, Mac 151

Tiện ích HP dành cho Mac

tính năng 151

Bonjour 151

Trang web

báo cáo gian lận 28

Trang web giả mạo 28

Trang web giả mạo HP 28

Trang Web

HP Web Jetadmin, tải về 152

TCP/IP

định cấu hình thông số IPv4 theo

cách thủ công 145

TH

thay đổi kích thước tài liệu

Windows 67

thay thế hộp mực in 36

thông báo lỗi, fax 207, 213

thông số độ tương phản

fax 119

thông số giao thức, fax 206

thông số sửa-lỗi, fax 206

thời gian fax, thiết lập

sử dụng bảng điều khiển 113

sử dụng Trình Hướng Dẫn Cài

Đặt Fax HP 114

thu nhỏ tài liệu

sao chép 93

TR

trang đã dùng 11

trang đầu

in trên loại giấy khác

(Windows) 64

trang bìa

in trên loại giấy khác

(Windows) 64

trang cấu hình 11

trang cuối

in trên loại giấy khác

(Windows) 64

trang dịch vụ 11

trang giấy kẹt. Xem kẹt giấy

trang mỗi phút 2

trang tình trạng mực in 11

trang web

trình điều khiển in chung 40

trạng thái

màn hình Chính, bảng điều

khiển 9

trạng thái

Tiện ích HP, Mac 151

trình điều khiển

trang đã dùng 11

loại giấy 16

thay đổi cài đặt (Windows) 42

thay đổi cài đặt (Mac) 44

thay đổi khổ giấy 70

cài đặt sẵn (Mac) 73

cài đặt (Mac) 73

trình điều khiển máy in

được hỗ trợ 40

trình điều khiển máy in của

Windows

được hỗ trợ 40

trình điều khiển

chung 40

chọn 186

trình điều khiển in chung 40

trình điều khiển PCL

chung 40

trình điều khiển in (Windows)

thay đổi cài đặt 42

trình điều khiển in (Mac)

thay đổi cài đặt 44

cài đặt 73

trình điều khiển in

chọn 186

trợ giúp, bảng điều khiển 10,

164

trợ giúp trực tuyến, bảng điều

khiển 10, 164

Ư

ng dụng

tải xuống 144

V

việc tái chế mực in 35

vỏ, định vị 4

VoIP

fax 130

W

Windows

cài đặt trình điều khiển 42

gửi fax từ 134

quét từ phần mềm TWAIN hoặc

WIA 107

trình điều khiển in chung 40

Word, gửi fax từ 134

X

xóa bản fax khỏi bộ nhớ 129

xử lý sự cố

fax 202

gửi fax 207

kẹt giấy 166

kết nối USB 222

mạng có dây 223

mạng không dây 225

nhận fax 213

sự cố nạp giấy 165

sự cố với máy Mac 231

sự cố với Windows 229

xử lý sự cố

sự cố mạng 223

xử lý sự cố fax

danh sách kiểm tra 202

244

Bảng chú dẫn

VIWW

background image
background image

© 2014 Hewlett-Packard Development Company, L.P.

www.hp.com

*A8P80-91096*

*A8P80-91096*

A8P80-91096